Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Spick and span là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Spick and span là cụm từ xuất phát từ lĩnh vực hàng hải và được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu spick and span là gì, cách dùng và các từ đồng nghĩa của idiom này nhé! 

Spick and span là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng
Spick and span là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng

1. Spick and span là gì?

Trong phần này, cùng chúng mình tìm hiểu Spick and span là gì và nguồn gốc của idiom này ra sao nhé! 

Spick and span là gì trong tiếng Anh?
Spick and span là gì trong tiếng Anh?

1.1. Nguồn gốc của idiom Spick and span

Thành ngữ "Spick and span" xuất phát từ lĩnh vực hàng hải, "Spick" có nghĩa là đinh hoặc chốt, còn "span" có nghĩa là những mảnh vụn gỗ. 

Trên một con tàu mới, những chiếc đinh sáng bóng và những mảnh vụn gỗ từ quá trình sản xuất vẫn còn tồn tại. Do đó, một tàu mới sẽ được coi là "spick and span", tức là sạch sẽ và gọn gàng.

1.2 Idiom Spick and span nghĩa là gì? 

Theo từ điển Cambridge, Spick and span là cụm từ được sử dụng như một tính từ trong câu, có nghĩa là "cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng" (especially of a place) very clean and tidy

Idiom

Phiên âm

Cách đọc

Spick and span

/ˌspik ən ˈspan/

Ví dụ: 

  • The new store is spick and span and ready for customers. (Cửa hàng mới sạch bong kin và sẵn sàng đón khách.)
  • He always keeps his room spick and span. (Anh ấy luôn giữ phòng mình sạch bong.)

2. Các ứng dụng của Spick and span trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, idiom Spick and span có thể được ứng dụng trong các trường hợp sau: 

2.1. Mô tả một nơi cực kỳ sạch sẽ và gọn gàng

Ví dụ: 

  • The kitchen was spick and span after she finished cleaning, with everything in its place and not a speck of dust to be seen. (Nhà bếp sáng bóng sau khi cô ấy dọn dẹp xong, mọi thứ đều gọn gàng và không có một hạt bụi nào.) 
  • The hospital room was spick and span, with crisp white sheets on the bed and all medical equipment neatly arranged. (Phòng bệnh viện được giữ sạch sẽ và gọn gàng, với ga trải giường màu trắng sáng và tất cả thiết bị y tế được sắp xếp gọn gàng.)

2.2. Diễn tả một đồ vật mới còn mới mẻ, sáng bóng

Ví dụ: 

  • She bought a spick and span laptop, still in its original packaging, without a single scratch or mark on it. (Cô ấy đã mua một chiếc laptop sạch sẽ tinh tươm, vẫn còn nguyên trong bao bì gốc, không hề có một vết xước hay dấu vết nào trên đó.)
  • She proudly displayed her spick and span new car, which looked like it had just rolled off the showroom floor. (Cô ấy tự hào trưng bày chiếc xe mới sáng bóng của mình, trông như mới xuất xưởng.) 

2.3. Nhấn mạnh vẻ ngoài gọn gàng, tươm tất của ai đó

Ví dụ: 

  • Sarah looks spick and span in that dress. (Sarah trông thon gọn trong chiếc váy đó.) 
  • Even after playing in the park all day, the children were still spick and span when they got home. (Ngay cả sau khi chơi trong công viên cả ngày, những đứa trẻ vẫn gọn gàng khi về nhà.)

3. Đoạn hội thoại sử dụng Spick and span trong tiếng Anh

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cung cấp 2 đoạn hội thoại sử dụng idiom Spick and span để bạn hiểu hơn về cách ứng dụng của thành ngữ này trong tiếng Anh. 

Đoạn hội thoại sử dụng Spick and span trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng Spick and span trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại 1:

Emily: Hey Jessica, did you see Sarah today? She looked amazing!

Jessica: I know, right? She was spick and span as usual.

Emily: I know! Her hair was done up so nicely, and her outfit was perfect.

Jessica: And she always smells so good! I don't know how she does it.

Emily: I know. She's just so put together all the time.

Emily: Này Jessica, bạn có thấy Sarah hôm nay không? Cô ấy trông tuyệt vời!

Jessica: Mình biết, đúng không? Cô ấy luôn gọn gàng và sạch sẽ như thường lệ.

Emily: Mình biết! Tóc cô ấy được búi lên rất đẹp, và trang phục của cô ấy hoàn hảo.

Jessica: Và cô ấy luôn thơm tho! Mình không biết cô ấy làm thế nào.

Emily: Mình biết. Cô ấy luôn chỉnh chu mọi lúc.

Đoạn hội thoại 2: 

Sarah: Hey John, what are you up to this weekend?

John: I'm planning to spend some time in my garden. It's looking a bit overgrown lately.

Sarah: Oh, I know what you mean. I just finished weeding and tidying up mine yesterday. It feels so good to have a spick and span garden.

John: I agree! It makes such a difference to have a neat and organized outdoor space.

Sarah: Này John, bạn có dự định gì vào cuối tuần này?

John: Mình dự định dành thời gian trong vườn của mình. Nó hơi rậm rạp gần đây.

Sarah: Oh, mình hiểu ý bạn. Mình vừa mới làm cỏ và dọn dẹp vườn của mình xong ngày hôm qua. Thật tuyệt khi có một khu vườn gọn gàng và sạch sẽ.

John: Mình đồng ý! Việc có một không gian ngoài trời gọn gàng và ngăn nắp khiến mình thư giãn hơn rất nhiều.

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Spick and span

Trong tiếng Anh, có một số từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spick and span khi bạn muốn diễn đạt rằng cái gì đó hoặc ai đó sạch sẽ hay gọn gàng (hoặc không như mong muốn)

Từ đồng nghĩa với Spick and span
Từ đồng nghĩa với Spick and span

4.1.  Đồng nghĩa với spick and span

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

clean

Sạch sẽ

I washed the dirty dishes and made the kitchen clean. (Tôi rửa bát đĩa bẩn và dọn dẹp bếp cho sạch sẽ.)

immaculate

Hoàn hảo, không tì vết

The hotel room was immaculate when we arrived. (Phòng khách sạn hoàn hảo khi chúng tôi đến.)

neat and tidy

Gọn gàng, sạch sẽ

She folded her clothes neatly and tidied up her room. (Cô ấy gấp quần áo gọn gàng và dọn dẹp phòng.)

orderly

Gọn gàng, ngăn nắp

The well-organized shelves made the library feel inviting. (Những kệ sách được sắp xếp ngăn nắp khiến thư viện trở nên hấp dẫn.)

spotless

Không tì vết, không một vệt bẩn

The car was spotless after I washed it. (Chiếc xe không tì vết sau khi tôi rửa nó.)

pure

Nguyên chất, trong sạch

The water in the mountain stream is pure and clear. (Nước trong suối trên núi tinh khiết và trong veo.)

sterile

Vô trùng, không vi khuẩn

All medical equipment must be sterilized before use. (Tất cả các thiết bị y tế phải được khử trùng trước khi sử dụng.)

4.2. Trái nghĩa với spick and span

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

dirty

Bẩn thỉu, bẩn

My hands were dirty after working in the garden. (Tay tôi bẩn sau khi làm vườn.)

messy

Lộn xộn, bừa bộn

The room was messy after the party. (Phòng bừa bộn sau bữa tiệc.)

disorderly

Bừa bãi, lộn xộn

The office was in a disorderly state after the power outage. (Văn phòng trở nên bừa bãi sau khi mất điện.)

untidy

Bừa bộn, không gọn gàng

The untidy appearance of the house made a bad impression on the guests. (Vẻ bừa bộn của ngôi nhà tạo ấn tượng xấu cho khách.)

filthy

Bẩn thỉu, dơ dáy

The streets were filthy after the flood. (Những con đường trở nên bẩn thỉu sau trận lũ lụt.)

grimy

Bẩn thỉu, đen đúa

He cleaned the grimy windows. (Anh ấy lau những ô cửa sổ bẩn thỉu.)

unkempt

Bừa bộn, không gọn gàng

His hair was unkempt and greasy. (Tóc anh ấy bù xù và nhờn.)

5. Bài tập idiom Spick and span là gì - có đáp án

Bài 1: Sử dụng thành ngữ "spick and span" để viết lại các câu sau

1. The bathroom was immaculate after she scrubbed every surface.

2. His car was pristine after he washed and waxed it.

3. The bookstore was neat and well-organized with books neatly arranged on shelves.

4. The restaurant kitchen was clean and tidy after the chef finished cooking.

5. Her makeup table was tidy with all her cosmetics neatly arranged.

6. The hotel lobby was clean and well-maintained with polished floors and fresh flowers.

7. The garage was orderly with tools neatly hung on the wall.

8. The gym was pristine with all equipment wiped down and put away after use.

9. The living room was spick and span with all the cushions fluffed and magazines neatly stacked.

10. The classroom was immaculate with desks arranged neatly in rows and the whiteboard wiped clean.

Đáp án: 

1. The bathroom was spick and span after she scrubbed every surface.

2. His car was spick and span after he washed and waxed it.

3. The bookstore was spick and span with books neatly arranged on shelves.

4. The restaurant kitchen was spick and span after the chef finished cooking.

5. Her makeup table was spick and span with all her cosmetics neatly arranged.

6. The hotel lobby was spick and span with polished floors and fresh flowers.

7. The garage was spick and span with tools neatly hung on the wall.

8. The gym was spick and span with all equipment wiped down and put away after use.

9. The living room was spick and span with all the cushions fluffed and magazines neatly stacked.

10. The classroom was spick and span with desks arranged neatly in rows and the whiteboard wiped clean.

Như vậy, Spick and span có nghĩa là cực kỳ sạch sẽ, gọn gàng và có thể ứng dụng trong nhiều trường hợp khác nhau cũng như có thể thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa khác. Nếu có thắc mắc nào liên quan đến bài viết thì hãy để lại bình luận để được IELTS LangGo giải đáp nhé! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ